Trên đây là những từ vựng tiếng Trung thương mại cơ bản nhất sử dụng trong tiếng Trung giao tiếp hàng ngày về thương mại, mong rằng nó sẽ giúp ích phần nào cho quá trình trau dồi vốn từ vựng tiếng Trung thương mại của các bạn.
Dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Thương mại bạn nên nhớ khi học tiếng Trung
Trung tâm cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung thương mại, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
Điều này chứng tỏ sự chuyên nghiệp và tận tâm của Thầy Vũ trong việc giảng dạy và hỗ trợ học viên. Khóa học không chỉ mang lại kiến thức mà còn mở ra những cơ hội mới trong sự nghiệp của từng học viên.
53. Học viên: Trần Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung thương mại Hợp đồng Hợp tác
Sự hài lòng của học viên là minh chứng cho chất lượng giảng dạy và sự cống hiến của Thầy Vũ tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Các học viên không chỉ đạt được mục tiêu học tập mà còn nâng cao sự tự tin và khả năng giao tiếp trong môi trường thương mại hiện đại.
fifty six. Học viên: Trần Hồng Nhung – Khóa học tiếng Trung thương mại tiếng trung thương mại Bất động sản
Thông tin giáo trình nghe nói tiếng Trung thương mại mới nhất 1 – Quyển thượng 新商务汉语听力与口语教程
Học tiếng Trung thương mại là để đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng Trung giao tiếp thương mại khi làm việc, kinh doanh với người Trung Quốc…
17. Học viên: Phạm Văn Hải – Khóa học tiếng Trung thương mại Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Như vậy, PREP đã chia sẻ tất tần tật kiến thức về tiếng Trung thương mại từ vựng và mẫu câu cực kỳ hữu ích cho những bạn đang quan tâm chuyên ngành này.
Khóa học tiếng Trung thương mại Nhập hàng Trung Quốc: Cung cấp các kỹ năng cần thiết để nhập hàng từ Trung Quốc một cách hiệu quả.
Việc liên kết từ vựng với hình ảnh cũng sẽ giúp bạn hình dung ra từ đó dễ dàng hơn khi cần sử dụng.
Bộ giáo trình này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học tập của học viên trong lĩnh vực thương mại, với nội dung phong phú, phù hợp với thực tiễn.
B: 那很好。旅游旺季就要到了,所以我很快就需要它们。您最早的发货日期是什么时候?